--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đắc cử
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đắc cử
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đắc cử
Your browser does not support the audio element.
+
Be returned, be elected
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đắc cử"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đắc cử"
:
âu châu
âu ca
ắc qui
ái chà
ác ý
ác quỷ
ác khẩu
Lượt xem: 536
Từ vừa tra
+
đắc cử
:
Be returned, be elected
+
dè dặt
:
cautious; careful
+
suy cử
:
(từ cũ) ElectNông dân suy cử Nguyễn Hữu Cầu làm tướngThe peasants elected Nguyen Huy Cau as their general
+
danton
:
nhà lánh đạo cách mạng Pháp, người đã công phá pháo đài Pari và ủng hộ sự tàn phá của Louis XVI (1759-1794)
+
el cid
:
người hùng của thơ sử thi Tây Ban Nha thế kỷ 12